service cap
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: service cap
Phát âm : /'sə:vis'kæp/
+ danh từ
- (quân sự) mũ lưỡi trai
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
kepi peaked cap yachting cap
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "service cap"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "service cap":
service cap service pipe - Những từ có chứa "service cap" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
quy công dân y đặc vụ ngoài miệng quân dịch an táng kiêu binh lục xì học chính binh dịch more...
Lượt xem: 544